Đặc điểm:
– Đường kính khoan từ 0.3 đến 3 mm. Tỉ lệ độ sâu tối đa có thể đạt 300 : 1
– Tự động kiểm soát độ sâu, có thể khoan lỗ mù.
– Độ chính xác (lỗ khoan thẳng) nhỏ hơn 0.04 mm.
– Có thể khoan trực tiếp trên các bề mặt nghiêng hoặc cong.
– Biểu diễn trên 3 trục số X, Y, Z.
– Tốc độ tiến trình (khoan) nhanh và tiêu thụ (chắc là điện) thấp.
– Có thể dùng nước làm mát, giá thành thấp, không gây ô nhiễm.
Model | DD703 | DD703.30 | DD703.40 | DD703.50 |
Kích thước bàn máy(mm) | 260 X 380 | 360 X 480 | 1000 X 540 | 1000 X 700 |
Qui trình gia công (X/Y) (mm) | 200 X 300 | 300 X 400 | 400 X 630 | 500 X 600 |
Đường kính điện cực(mm) | Φ0.3-Φ3.0 | Φ0.3-Φ3.0 | Φ0.3-Φ3.0 | Φ0.3-Φ3.0 |
Qui trình trục chính (mm) | 200 | 200 | 400 | 500 |
Servo stroke (mm) | 280 | 300 | 300 | 600 |
Điều chỉnh tốc độ trục chính tối đa (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Tốc độ quay đầu (C axis)(mm/min) | 20-120 | 20-120 | 20-120 | 20-120 |
Khoản cách thiết bị hướng dẫn vả bàn máy (mm) | 240 | 300 | 350 | 500 |
Nguồn điện cung cấp (V/Hz) | 280/50 | 280/50 | 280/50 | 280/50 |
Dung lượng thùng chứa dung dịch (L) | 25 | 25 | 25 | 25 |
Sức ép dung dịch tối đa (Mpa) | 7 | 7 | 7 | 7 |
Kích thước ngoài (L*W*H) (mm) | 1060x750x1700 | 1060x750x1700 | 1600x1300x1500 | 1950x1500x1600 |
Trọng lượng (kg) | 600 | 600 | 1400 | 2500 |